0086 15895422983
Thứ Hai – Thứ Sáu: 10 giờ sáng – 7 giờ tốithứ bảy – chủ nhật: 10 giờ sáng – 3 giờ chiều

Chi phí lắp đặt quạt HVLS2 là bao nhiêu?

Quạt HVLSđược sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc, Hoa Kỳ, Đông Nam Á, thị trường của nhiều quốc gia khác cũng đang dần mở rộng. Khi khách hàng gặp chiếc quạt khổng lồ này cho 1stthời gian, họ sẽ Chi phí là bao nhiêu và nó có thể mang lại hiệu quả gì?

Giá quạt HVLS ở các thị trường khác nhau

Giá của quạt HVLS (Lưu lượng lớn, Tốc độ thấp) thay đổi đáng kể trên thị trường toàn cầu, chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

Các yếu tố ảnh hưởng cốt lõi

1. Thông số kỹ thuật của quạt:

  • Đường kính cánh quạt: Đây là yếu tố chính (ví dụ: 3m, 3,6m, 4,8m, 5,5m, 6,1m, 7,3m), đường kính lớn hơn sẽ bao phủ nhiều diện tích hơn và có giá cao hơn.
  • Công suất động cơ: Công suất cao hơn mang lại luồng khí mạnh hơn và làm tăng chi phí.
  • Vật liệu & Tay nghề: Lưỡi dao làm từ hợp kim nhôm cấp hàng không vũ trụ thường đắt hơn kim loại hoặc sợi thủy tinh tiêu chuẩn. Độ bền kết cấu tổng thể và độ hoàn thiện bề mặt cũng ảnh hưởng đến giá thành.
  • Tính năng kỹ thuật: *Có chức năng điều khiển tần số thay đổi (điều chỉnh tốc độ vô hạn so với tốc độ theo từng bước).

*Độ phức tạp của hệ thống điều khiển (bật/tắt cơ bản so với điều khiển thông minh bằng APP/điều khiển từ xa/nhóm).

*Tích hợp cảm biến thông minh (cảm biến nhiệt độ/độ ẩm, điều chỉnh tốc độ tự động).

*Xếp hạng bảo vệ an toàn (xếp hạng IP), xếp hạng chống cháy nổ (cho các môi trường cụ thể).

2. Đặc điểm thị trường:

  • Nhu cầu thị trường và cạnh tranh: Giá cả thường minh bạch và cạnh tranh hơn ở những thị trường có mức độ cạnh tranh cao (ví dụ: Trung Quốc). Giá có thể cao hơn ở các thị trường mới nổi hoặc những thị trường do một thương hiệu thống trị.
  • Thuế nhập khẩu: Thuế quan, thuế giá trị gia tăng (VAT/GST) và thuế nhập khẩu khác nhau ở các quốc gia/khu vực khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến giá nhập khẩu.
  • Chi phí hậu cần và vận chuyển: Khoảng cách từ địa điểm sản xuất đến thị trường mục tiêu, phương thức vận chuyển (vận tải đường biển/hàng không), phụ phí nhiên liệu, v.v.
  • Chi phí lắp đặt tại địa phương và dịch vụ sau bán hàng: Các khu vực có chi phí nhân công cao (ví dụ: Hoa Kỳ, Châu Âu, Úc) sẽ có phí lắp đặt và bảo trì cao hơn đáng kể, làm tăng tổng chi phí sở hữu.
  • Yêu cầu chứng nhận: Việc thâm nhập vào một số thị trường nhất định (ví dụ: EU CE, Bắc Mỹ UL/cUL, Úc SAA) yêu cầu thêm chi phí chứng nhận, được tính vào giá.
  • Biến động tiền tệ: Sự thay đổi tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng ngay lập tức đến giá bán cuối cùng.

3. Kênh bán hàng:

  • Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất so với bán hàng thông qua nhà phân phối/đại lý (phương pháp sau thường có mức giá cao hơn).
  • Kênh bán hàng trực tuyến so với kênh dự án/kỹ thuật ngoại tuyến.

Phạm vi giá ước tính tại các thị trường toàn cầu chính (Dựa trên quạt có đường kính 7,3m thông thường, cấu hình cơ bản)

  • Thị trường Trung Quốc (Cạnh tranh cao, do các thương hiệu địa phương thống trị):

* Khoảng giá: 15.000 – 40.000 Nhân dân tệ (khoảng 2.100 – 5.600 USD)

* Đặc điểm: có nhiều tiêu chuẩn và chất lượng khác nhau, hầu hết các công ty sản xuất Quạt HVLS đều lắp ráp, không có công nghệ cốt lõi, chúng tôi thường đề nghị khách hàng đến thăm nhà máy hoặc họp trực tuyến.

  • Thị trường Bắc Mỹ (Tập trung thương hiệu, bị chi phối bởi một số thương hiệu cũ như Bigass, MaroAir…):

* Khoảng giá: 10.000 – 25.000 đô la Mỹ trở lên

* Đặc điểm: MacroAir (dòng sản phẩm công nghiệp của Big Ass Fans trước đây) và Haiku (dòng sản phẩm dân dụng/thương mại) là những thương hiệu hàng đầu với mức giá cao cấp. Các thương hiệu khác như Air Revolution/Dynamics và Rite-Hite cũng có mặt. Giá cả bao gồm dịch vụ hậu mãi chất lượng cao tại địa phương (thiết kế, lắp đặt, hậu mãi). Thuế quan, hậu cần và chi phí nhân công lắp đặt tại địa phương làm tăng giá cuối cùng. Các tính năng thông minh và cấu hình cao cấp là phổ biến.

  • Thị trường Châu Âu:

*Phạm vi giá: 8.000 € – 20.000 €+ EUR (Xấp xỉ 8.700 $ – 21.700 $+ USD)

*Đặc điểm: Tương tự Bắc Mỹ, với mức giá thương hiệu cao và chi phí vận hành tại địa phương cao. Kết hợp giữa thương hiệu địa phương và thương hiệu quốc tế. Các yêu cầu chứng nhận CE nghiêm ngặt làm tăng chi phí cơ bản. Giá ở Bắc và Tây Âu thường cao hơn Nam và Đông Âu. Các tiêu chuẩn về hiệu quả năng lượng được chú trọng hơn.

  • Thị trường Úc/New Zealand:

* Khoảng giá: 15.000 AUD – 35.000 AUD+ / 16.000 NZD – 38.000 NZD+ (Xấp xỉ 10.000 USD – 23.300 USD+ / 9.800 USD – 23.300 USD+)

* Đặc điểm: Quy mô thị trường tương đối nhỏ, khoảng cách vận chuyển xa và yêu cầu chứng nhận địa phương (SAA) dẫn đến giá cao. Phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu (từ Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU), ít thương hiệu địa phương. Chi phí nhân công lắp đặt cao.

  • Thị trường Đông Nam Á (Mới nổi và đa dạng):

* Khoảng giá: 6.000 – 18.000 đô la Mỹ trở lên (hoặc tiền tệ địa phương tương đương)

* Đặc điểm: Biến động giá cực lớn. Ở các nước phát triển hơn như Singapore và Malaysia, giá các thương hiệu quốc tế gần bằng giá của Mỹ/châu Âu. Tại các thị trường đang phát triển như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, các thương hiệu Trung Quốc chiếm ưu thế trên thị trường chính thống nhờ lợi thế về giá cả và dịch vụ, với mức giá gần bằng giá nội địa Trung Quốc cộng thêm thuế nhập khẩu và hậu cần. Các thương hiệu lắp ráp hoặc sản xuất trong nước có thể có giá cạnh tranh hơn.

  • Thị trường Trung Đông:

* Khoảng giá: 8.000 – 20.000 đô la Mỹ trở lên

* Đặc điểm: Yêu cầu cao về khả năng thích ứng với môi trường nóng (động cơ chịu nhiệt, chống bụi/cát). Các thương hiệu quốc tế dẫn đầu trong các dự án cao cấp (sân bay, trung tâm thương mại). Các thương hiệu Trung Quốc có sức cạnh tranh ở phân khúc tầm trung. Thuế quan và chi phí logistics là những yếu tố quan trọng.

  • Thị trường Nam Mỹ:

*Phạm vi giá: 7.000 – 18.000 đô la Mỹ + đô la Mỹ (hoặc tiền tệ địa phương tương đương)

* Đặc điểm: Nền kinh tế và chính sách nhập khẩu đa dạng (ví dụ: thuế quan cao ở Brazil). Năng lực sản xuất trong nước hạn chế, chủ yếu dựa vào hàng nhập khẩu (Trung Quốc, Hoa Kỳ). Giá cả bị ảnh hưởng đáng kể bởi biến động tỷ giá. Các thương hiệu Trung Quốc là lựa chọn phổ biến, trong khi các thương hiệu quốc tế phục vụ các ứng dụng cao cấp cụ thể.

Ghi chú quan trọng

1. Giá trên chỉ là ước tính sơ bộ: Giá thực tế chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi mẫu mã, cấu hình, khối lượng mua, đòn bẩy đàm phán, bản chất dự án (bán lẻ so với dự án lớn) và thời gian cụ thể.

2. Cấu hình cơ bản so với cấu hình cao cấp: Mức giá thấp hơn thường tương ứng với các mẫu cơ bản (tỷ lệ cố định/điều khiển tốc độ theo bước, điều khiển đơn giản), trong khi mức giá cao cấp tương ứng với ổ đĩa tần số thay đổi hoàn toàn, điều khiển thông minh, vật liệu cao cấp và chứng nhận an toàn tiên tiến.

3. Tổng chi phí sở hữu (TCO): Khi so sánh giá, hãy luôn cân nhắc đến Tổng chi phí sở hữu, bao gồm:

  • Giá mua thiết bị
  • Thuế nhập khẩu và thuế
  • Phí vận chuyển và hậu cần quốc tế/nội địa
  • Phí lắp đặt (thay đổi đáng kể)
  • Chi phí bảo trì liên tục
  • Tiêu thụ năng lượng (quạt tần số thay đổi tiết kiệm năng lượng hơn)

4. Nhận báo giá chính xác: Phương pháp đáng tin cậy nhất là cung cấp cho các nhà sản xuất thương hiệu hoặc nhà phân phối được ủy quyền của họ tại thị trường mục tiêu các yêu cầu cụ thể của dự án (vị trí, kích thước không gian, ứng dụng, số lượng, tính năng mong muốn, ngân sách, v.v.) và yêu cầu báo giá chính thức. Vui lòng làm rõ xem báo giá đã bao gồm thuế, phí vận chuyển, lắp đặt, v.v. hay chưa.

Bản tóm tắt

Giá quạt HVLS thay đổi đáng kể tùy theo thị trường, chủ yếu phản ánh mức giá cao cấp của thương hiệu, chi phí vận hành tại địa phương (thuế/vận chuyển/lắp đặt/chứng nhận) và bối cảnh cạnh tranh. Thị trường nội địa Trung Quốc thường cung cấp những lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất (đặc biệt là các thương hiệu nội địa), trong khi các thị trường phát triển như Mỹ, Châu Âu và Úc có giá cao hơn đáng kể do thương hiệu, mức độ dịch vụ và chi phí vận hành cao. Giá cả tại các thị trường mới nổi như Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Mỹ nằm trong khoảng này và phụ thuộc rất nhiều vào nguồn nhập khẩu và chính sách địa phương. Khi so sánh và mua sắm, hãy xác định rõ thông số kỹ thuật và ưu tiên phân tích TCO.

 

Một số người cho rằng Quạt HVLS quá đắt khi mới mua, nhưng chúng ta cần cân nhắc đến giá trị và lợi nhuận đầu tư của nó.

Diện tích phủ sóng lớn và tỷ lệ hiệu quả năng lượng:

  • Việc so sánh "đắt đỏ" là không chính xác: việc so sánh giá của một quạt HVLS có khả năng bao phủ hàng nghìn mét vuông với một quạt nhỏ chỉ có thể bao phủ vài chục mét vuông là hoàn toàn không công bằng. Để đạt được hiệu quả bao phủ tương tự, bạn cần phải mua, lắp đặt, vận hành và bảo trì hàng chục, thậm chí hàng trăm quạt nhỏ.
  • Vô cùngchi phí vận hành thấp: Công suất của quạt HVLS thường vào khoảng 1 đến 3 kilowatt (loại lớn hơn có thể cao hơn một chút), nhưng chúng có thể tạo ra lưu lượng gió lớn. So với tổng mức tiêu thụ điện năng của hệ thống điều hòa không khí có cùng diện tích phủ sóng hoặc số lượng quạt nhỏ lớn, mức tiêu thụ điện của HVLS là không đáng kể, và hóa đơn tiền điện tiết kiệm được là cực kỳ đáng kể. Đây là một trong những nguồn lợi nhuận đầu tư cốt lõi.

Sự gia tăng năng suất trực tiếp do cải thiện môi trường mang lại:

Hiệu ứng làm mát (nhiệt độ cảm nhận): Trong môi trường nóng, luồng gió nhẹ liên tục do quạt HVLS tạo ra có thể làm bay hơi mồ hôi hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ cảm nhận được từ 5-8°C hoặc thậm chí hơn. Điều này trực tiếp dẫn đến:

  • Lưu thông không khí và chất lượng không khí
  • Loại bỏ tình trạng ngột ngạt và mùi hôi: Thúc đẩy luồng không khí tổng thể để ngăn không khí nóng và khí thải bị ứ đọng trên mái nhà hoặc trong khu vực làm việc.
  • Chi phí bảo trì thấp và tuổi thọ dài
  • Quạt HVLSđược thiết kế chắc chắn và có cấu trúc tương đối đơn giản (đặc biệt đối với loại động cơ truyền động trực tiếp), với yêu cầu bảo trì cực kỳ thấp (chủ yếu là vệ sinh và kiểm tra thường xuyên).
  • Tuổi thọ của nó thường là 10 đến 15 năm hoặc thậm chí lâu hơn. Trong toàn bộ vòng đời, chi phí trung bình hàng ngày của nó rất thấp.

Chi phí lắp đặt quạt HVLS là bao nhiêu?

Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và phần mềm CFD, có thể thiết kế giải pháp quạt theo yêu cầu của bạn. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi để nhận giải pháp quạt và báo giá.


Thời gian đăng: 11-07-2025
WhatsApp